Hướng dẫn tính thuế hộ kinh doanh nhỏ lẻ năm 2025

Trong hành trình khởi nghiệp và vận hành một cửa hàng, một quán ăn nhỏ hay bất kỳ hoạt động kinh doanh cá thể nào, việc hiểu và làm chủ các nghĩa vụ tài chính, đặc biệt là thuế, luôn là một thử thách không nhỏ. Nhiều chủ hộ thường băn khoăn: “Doanh thu của mình đã đến ngưỡng phải nộp thuế chưa?”, “Tính thuế như thế nào cho đúng?” hay “Làm sao để vừa tuân thủ pháp luật vừa tối ưu được chi phí?”. Bài viết này ra đời như một cẩm nang toàn diện, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về cách tính thuế cho hộ kinh doanh nhỏ lẻ theo quy định mới nhất, biến một vấn đề tưởng chừng phức tạp trở nên đơn giản và dễ dàng quản lý.

Hộ Kinh Doanh Nhỏ Lẻ Là Gì?

Trước khi đi sâu vào các quy định về thuế, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mà bài viết hướng đến. Hộ kinh doanh nhỏ lẻ, hay còn gọi là hộ kinh doanh cá thể, là mô hình kinh doanh phổ biến và linh hoạt bậc nhất tại Việt Nam. Đây thường là các quán ăn gia đình, cửa hàng tạp hóa, tiệm sửa chữa, dịch vụ làm đẹp tại nhà… do một cá nhân hoặc một nhóm người trong gia đình cùng làm chủ.

Mô hình này sở hữu những đặc điểm nổi bật mà bất kỳ chủ hộ nào cũng sẽ thấy quen thuộc:

  • Quy mô gọn nhẹ, linh hoạt: Số lượng lao động thường ít, chủ yếu là thành viên gia đình. Bạn có toàn quyền quyết định mọi hoạt động kinh doanh mà không cần qua nhiều tầng nấc quản lý.
  • Thủ tục hành chính đơn giản: So với việc thành lập một công ty TNHH hay cổ phần, việc đăng ký và duy trì hoạt động cho hộ kinh doanh cá thể dễ dàng và ít phức tạp hơn rất nhiều.
  • Trách nhiệm tài chính rõ ràng: Một điểm đáng chú ý là chủ hộ chỉ phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn kinh doanh đã đăng ký. Điều này tạo ra một “lá chắn” bảo vệ cho tài sản cá nhân của bạn.

Hiểu rõ bản chất của mô hình hộ kinh doanh chính là bước đầu tiên để bạn tự tin tuân thủ pháp luật và xây dựng một kế hoạch tài chính bền vững.

Cách Tính Thuế Hộ Kinh Doanh Nhỏ Lẻ Năm 2025

Đối với hầu hết các hộ kinh doanh quy mô nhỏ, phương pháp tính thuế phổ biến và đơn giản nhất là phương pháp khoán. Nghĩa là số thuế bạn phải nộp sẽ được xác định dựa trên tổng doanh thu ước tính hoặc thực tế của hộ kinh doanh trong một năm. Dưới đây là lộ trình 2 bước đơn giản để bạn xác định nghĩa vụ thuế của mình.

Bước 1: Xác Định Phương Pháp Nộp Thuế Phù Hợp

Theo Thông tư 40/2021/TT-BTC, hộ kinh doanh có 03 phương thức nộp thuế chính. Việc lựa chọn phương thức nào phụ thuộc vào quy mô và tính chất hoạt động của bạn.

  • Phương pháp kê khai: Áp dụng cho hộ kinh doanh có quy mô lớn hoặc những hộ tuy chưa đạt quy mô lớn nhưng tự nguyện lựa chọn. Với phương pháp này, bạn sẽ phải khai và nộp thuế dựa trên doanh thu thực tế hàng tháng hoặc hàng quý, đồng thời phải thực hiện chế độ kế toán, hóa đơn chứng từ đầy đủ.
  • Phương pháp khoán (Phổ biến nhất): Đây là phương pháp dành cho đa số hộ kinh doanh nhỏ lẻ. Cơ quan thuế sẽ “khoán” một mức thuế dựa trên doanh thu ước tính của bạn, và bạn chỉ cần nộp thuế một lần cho cả năm.
  • Phương pháp nộp thuế theo từng lần phát sinh: Phương pháp này dành cho các cá nhân kinh doanh không thường xuyên, không có địa điểm cố định (như buôn bán lưu động, chủ thầu xây dựng tư nhân nhận các công trình nhỏ lẻ…).

Bước 2: Tính Số Thuế Phải Nộp Theo Phương Pháp Khoán

Nếu bạn thuộc diện nộp thuế khoán, công thức tính thuế vô cùng đơn giản:

Thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế GTGT × Tỷ lệ thuế GTGT

Thuế TNCN phải nộp = Doanh thu tính thuế TNCN × Tỷ lệ thuế TNCN

Vậy, “Doanh thu tính thuế” ở đây bao gồm những gì? Đó là toàn bộ các khoản thu từ hoạt động kinh doanh của bạn, không phân biệt đã thu được tiền hay chưa, cụ thể:

  • Tiền bán hàng, tiền gia công, tiền hoa hồng.
  • Tiền cung ứng dịch vụ.
  • Các khoản chiết khấu thương mại, thưởng doanh số, hỗ trợ bằng tiền hoặc hiện vật.
  • Phụ thu, phụ trội, các loại phí thu thêm.
  • Các khoản bồi thường (chỉ tính vào doanh thu tính thuế TNCN).

Ví dụ minh họa: Một hộ kinh doanh tạp hóa có doanh thu cả năm là 800 triệu đồng. Với ngành nghề “Phân phối, cung cấp hàng hóa”, tỷ lệ thuế GTGT là 1% và thuế TNCN là 0.5%.

  • Thuế GTGT = 800 triệu × 1% = 8 triệu đồng
  • Thuế TNCN = 800 triệu × 0.5% = 4 triệu đồng
  • Tổng số thuế phải nộp = 8 triệu + 4 triệu = 12 triệu đồng/năm.

Bạn có thể tra cứu tỷ lệ % thuế áp dụng cho ngành nghề của mình tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư 40/2021/TT-BTC. Dưới đây là bảng tỷ lệ thuế tham khảo cho một số ngành nghề phổ biến:

  • Phân phối, cung cấp hàng hóa: Thuế GTGT 1% | Thuế TNCN 0.5%
  • Dịch vụ, xây dựng không thầu nguyên vật liệu: Thuế GTGT 5% | Thuế TNCN 2%
  • Sản xuất, vận tải, xây dựng có bao thầu nguyên vật liệu: Thuế GTGT 3% | Thuế TNCN 1.5%

Hộ Kinh Doanh Nhỏ Lẻ Có Phải Nộp Thuế Không?

Đây có lẽ là câu hỏi được nhiều người quan tâm nhất. Câu trả lời là: CÓ, nhưng không phải hộ nào cũng phải nộp. Quy định rất rõ ràng:

  • Nếu doanh thu hàng năm của bạn từ 100 triệu đồng trở xuống: Bạn thuộc diện KHÔNG PHẢI nộp thuế GTGT và thuế TNCN. Đây là ngưỡng miễn thuế để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh siêu nhỏ.
  • Nếu doanh thu hàng năm của bạn TRÊN 100 triệu đồng: Bạn bắt đầu có nghĩa vụ nộp cả thuế GTGT và thuế TNCN theo phương pháp khoán như đã hướng dẫn ở trên.

Việc xác định chính xác doanh thu không chỉ là nghĩa vụ mà còn là quyền lợi của bạn. Nó giúp bạn tránh được những rủi ro về pháp lý và hoạch định tài chính một cách minh bạch, từ đó tập trung vào phát triển kinh doanh.

Kinh Doanh Nhỏ Lẻ Có Phải Đăng Ký Kinh Doanh Không?

Bên cạnh thuế, vấn đề đăng ký kinh doanh cũng khiến nhiều chủ hộ băn khoăn. Pháp luật có quy định một số ngành nghề kinh doanh nhỏ lẻ, không thường xuyên thì không bắt buộc phải đăng ký kinh doanh. Các hoạt động này bao gồm:

  • Bán hàng rong, buôn bán tại các chợ, điểm tập kết tự phát.
  • Các dịch vụ cá nhân như: cắt tóc, gội đầu, làm móng, đánh giày.
  • Bán sách, báo, tạp chí, vé số.
  • Kinh doanh dịch vụ ăn uống tại vỉa hè, lề đường.
  • Dạy học, dạy kèm tại nhà.
  • Dịch vụ trông giữ xe không cố định.

Tuy nhiên, nếu hoạt động của bạn có quy mô ổn định, có địa điểm cố định và không nằm trong danh mục trên, việc thực hiện thủ tục đăng ký hộ kinh doanh là cần thiết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh bị xử phạt hành chính.

Hồ Sơ Và Thời Hạn Khai Thuế Cho Hộ Kinh Doanh

Sau khi đã hiểu cách tính thuế, bước tiếp theo là chuẩn bị hồ sơ và nộp thuế đúng hạn.

Hồ Sơ Khai Thuế

Hộ kinh doanh nộp thuế khoán sẽ sử dụng Tờ khai thuế dành cho hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh (Mẫu số 01/CNKD). Bạn có thể nộp hồ sơ một cách thuận tiện thông qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế hoặc nộp trực tiếp tại cơ quan thuế quản lý địa bàn nơi bạn kinh doanh.

Thời Hạn Nộp Hồ Sơ Khai Thuế

Hãy ghi nhớ các mốc thời gian quan trọng sau để tránh bị nộp phạt:

  • Đối với hộ kinh doanh đang hoạt động: Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế khoán chậm nhất là vào ngày 15 tháng 12 của năm trước đó. (Ví dụ: để tính thuế cho năm 2025, bạn cần nộp hồ sơ trước ngày 15/12/2024).
  • Đối với hộ kinh doanh mới bắt đầu hoạt động hoặc có thay đổi về quy mô, ngành nghề: Bạn phải nộp hồ sơ trong vòng 10 ngày kể từ ngày bắt đầu kinh doanh hoặc ngày có sự thay đổi.

Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Khi Tính Thuế Hộ Kinh Doanh

1. Hộ kinh doanh nhỏ lẻ thường phải nộp những loại thuế gì?

Thông thường, một hộ kinh doanh cá thể có thể phải đóng 03 loại thuế, phí chính:

  • Lệ phí môn bài: Mức đóng từ 300.000 đồng đến 1.000.000 đồng/năm tùy theo doanh thu.
  • Thuế Giá trị gia tăng (GTGT).
  • Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN).

2. Có sự thay đổi gì về cách tính thuế từ năm 2025?

Có, đây là một điểm mới quan trọng mà các chủ hộ cần lưu ý:

  • Từ 01/6/2025: Các hộ kinh doanh có doanh thu từ 1 tỷ đồng/năm trở lên sẽ không còn được áp dụng phương pháp thuế khoán nữa, mà phải chuyển sang kê khai thuế dựa trên doanh thu thực tế và sử dụng hóa đơn điện tử từ máy tính tiền.
  • Từ 01/01/2026: Dự kiến chế độ thuế khoán sẽ chính thức bị bãi bỏ, áp dụng thống nhất phương pháp kê khai cho tất cả hộ kinh doanh. Điều này đòi hỏi các hộ kinh doanh cần chuẩn bị sẵn sàng về mặt hồ sơ, chứng từ và kiến thức.

Hành trình kinh doanh của bạn, dù nhỏ hay lớn, đều là một phần quan trọng trong bức tranh kinh tế chung của đất nước. Việc nắm vững và thực hiện đúng nghĩa vụ thuế không chỉ giúp bạn hoạt động an tâm, tránh mọi rủi ro pháp lý, mà còn là cách để bạn khẳng định sự chuyên nghiệp và xây dựng một nền tảng tài chính vững chắc cho sự phát triển lâu dài. Hãy xem đây không phải là gánh nặng, mà là bước đệm để bạn quản trị doanh nghiệp của mình một cách bài bản và thành công hơn.

Nguồn tham khảo: Thông tư 40/2021/TT-BTC, Nghị