Trong hành trình xây dựng và phát triển doanh nghiệp, việc nắm bắt kịp thời những thay đổi về chính sách thuế không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là chìa khóa giúp bạn chủ động hơn trong kế hoạch tài chính. Gần đây, dự thảo Luật Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) mới dự kiến áp dụng từ năm 2025 đã nhận được sự quan tâm đặc biệt từ cộng đồng doanh nghiệp và người lao động. Những điều chỉnh này, đặc biệt là về biểu thuế lũy tiến từng phần, hứa hẹn mang đến những tác động tích cực, giúp đơn giản hóa quy trình và giảm bớt gánh nặng cho nhiều đối tượng. Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết những thay đổi này để bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho tương lai.
Biểu Thuế Lũy Tiến Từng Phần Hiện Hành: Bạn Đang Ở Đâu Trên Thang Bậc?
Trước khi đi sâu vào những cải cách mới, việc hiểu rõ hệ thống hiện tại là vô cùng quan trọng. Biểu thuế lũy tiến từng phần hiện nay đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công được chia thành 7 bậc thuế, với mức thuế suất dao động từ 5% đến 35%. Nguyên tắc “lũy tiến” ở đây có nghĩa là phần thu nhập càng cao sẽ chịu mức thuế suất càng cao, đảm bảo tính công bằng xã hội.
Dưới đây là biểu thuế hiện hành để bạn dễ dàng tra cứu:
- Bậc 1: Thu nhập tính thuế đến 5 triệu đồng/tháng – Áp dụng thuế suất 5%
- Bậc 2: Trên 5 đến 10 triệu đồng/tháng – Áp dụng thuế suất 10%
- Bậc 3: Trên 10 đến 18 triệu đồng/tháng – Áp dụng thuế suất 15%
- Bậc 4: Trên 18 đến 32 triệu đồng/tháng – Áp dụng thuế suất 20%
- Bậc 5: Trên 32 đến 52 triệu đồng/tháng – Áp dụng thuế suất 25%
- Bậc 6: Trên 52 đến 80 triệu đồng/tháng – Áp dụng thuế suất 30%
- Bậc 7: Trên 80 triệu đồng/tháng – Áp dụng thuế suất 35%
Một mẹo nhỏ cho các chủ hộ kinh doanh và kế toán: Khi tính thuế TNCN cho nhân viên, hãy nhớ trừ đi các khoản giảm trừ gia cảnh cho bản thân (11 triệu đồng/tháng) và người phụ thuộc (4,4 triệu đồng/người/tháng) trước khi áp dụng biểu thuế lũy tiến. Điều này sẽ giúp giảm đáng kể nghĩa vụ thuế.
Dự Thảo Mới 2025: Đơn Giản Hóa Với 2 Phương Án Đầy Hứa Hẹn
Một trong những thay đổi mang tính bước ngoặt trong dự thảo Luật Thuế TNCN 2025 là việc đề xuất rút gọn biểu thuế từ 7 bậc xuống chỉ còn 5 bậc. Sự thay đổi này không chỉ giúp việc kê khai, tính toán trở nên dễ dàng hơn mà còn thể hiện sự thông thoáng trong chính sách thuế. Dự thảo đưa ra hai phương án để lấy ý kiến rộng rãi.
Phương Án 1: Tinh Gọn Và Hợp Lý
Phương án đầu tiên đề xuất giữ nguyên các mức thuế suất chính (5%, 15%, 25%, 30%, 35%) nhưng điều chỉnh các ngưỡng thu nhập cho phù hợp hơn với thực tế kinh tế hiện nay.
- Bậc 1: Thu nhập đến 10 triệu đồng/tháng – Thuế suất 5%
- Bậc 2: Trên 10 đến 30 triệu đồng/tháng – Thuế suất 15%
- Bậc 3: Trên 30 đến 50 triệu đồng/tháng – Thuế suất 25%
- Bậc 4: Trên 50 đến 80 triệu đồng/tháng – Thuế suất 30%
- Bậc 5: Trên 80 triệu đồng/tháng – Thuế suất 35%
Phương Án 2: Mở Rộng Hơn Nữa Các Ngưỡng Thu Nhập
Phương án thứ hai được đánh giá là có nhiều ưu điểm vượt trội hơn khi tiếp tục giãn rộng khoảng cách giữa các bậc thuế, mang lại lợi ích rõ rệt cho người có thu nhập trung bình khá và cao.
- Bậc 1: Thu nhập đến 10 triệu đồng/tháng – Thuế suất 5%
- Bậc 2: Trên 10 đến 30 triệu đồng/tháng – Thuế suất 15%
- Bậc 3: Trên 30 đến 60 triệu đồng/tháng – Thuế suất 25%
- Bậc 4: Trên 60 đến 100 triệu đồng/tháng – Thuế suất 30%
- Bậc 5: Trên 100 triệu đồng/tháng – Thuế suất 35%
Theo nhận định của nhiều chuyên gia, Phương án 2 có khả năng được lựa chọn cao hơn do tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ, khuyến khích người lao động nâng cao năng suất và thu nhập mà không lo ngại về “bước nhảy” thuế quá lớn. Đây là tín hiệu rất đáng mừng cho thị trường lao động.
So Sánh Chi Tiết: Lợi Ích Cụ Thể Cho Từng Nhóm Thu Nhập
Để hình dung rõ hơn về tác động của dự thảo mới, chúng ta hãy cùng so sánh biểu thuế hiện hành (7 bậc) với biểu thuế đề xuất theo Phương án 2 (5 bậc).
- Đơn giản hóa quy trình: Việc giảm từ 7 bậc xuống 5 bậc giúp công tác kê khai, tính thuế của kế toán doanh nghiệp trở nên nhanh chóng và ít sai sót hơn. Điều này đặc biệt có ý nghĩa với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi bộ phận kế toán thường kiêm nhiệm nhiều việc.
- Tăng khoảng cách giữa các bậc thuế: Thay vì mỗi bậc chỉ cách nhau từ 5-10 triệu đồng như hiện nay, các bậc thuế mới được giãn ra đáng kể (20-30 triệu đồng). Điều này giúp người lao động được hưởng mức thuế thấp hơn trong một khoảng thu nhập rộng hơn trước khi chuyển sang bậc cao kế tiếp.
- Lợi ích cho nhóm thu nhập cao: Những người có thu nhập trên 50 triệu đồng/tháng sẽ được hưởng lợi rõ rệt. Ví dụ, thu nhập 70 triệu/tháng hiện đang ở bậc 6 (30%) sẽ chuyển xuống bậc 4 (30% – nhưng cách tính lũy tiến sẽ cho ra số thuế phải nộp thấp hơn) hoặc thậm chí có lợi hơn nếu so sánh chi tiết.
- Không tăng thuế suất tối đa: Mức trần thuế suất vẫn được giữ ở 35%, thể hiện chủ trương ổn định và không gây thêm gánh nặng cho người nộp thuế.
Một ví dụ thực tế để bạn dễ hình dung:
Anh A có thu nhập chịu thuế sau giảm trừ là 55 triệu đồng/tháng.- Theo biểu cũ (7 bậc): Thuế phải nộp được tính lũy tiến cho từng phần.- Theo dự thảo Phương án 2 (5 bậc): Phần thu nhập này sẽ chịu thuế suất thấp hơn ở một số phần, dẫn đến tổng số thuế phải nộp giảm xuống.
Những Khoản Thu Nhập Nào Phải Chịu Thuế TNCN?
Hiểu về biểu thuế là quan trọng, nhưng việc xác định chính xác đâu là thu nhập chịu thuế còn quan trọng hơn. Theo quy định, thu nhập chịu thuế từ tiền lương, tiền công được hiểu là tổng thể các khoản thu mà người lao động nhận được, bao gồm:
- Tiền lương, tiền công theo tháng, theo tuần hoặc theo ngày.
- Tiền thù lao nhận được dưới các hình thức như tiền hoa hồng, phụ cấp, trợ cấp (trừ một số khoản trợ cấp được miễn thuế).
- Các khoản lợi ích khác bằng tiền hoặc không bằng tiền mà người lao động được hưởng từ người sử dụng lao động.
Thời điểm xác định thu nhập chịu thuế là thời điểm tổ chức, cá nhân trả thu nhập cho người nộp thuế, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế bạn nhận được tiền. Điều này giúp kế toán xác định kỳ tính thuế chính xác cho doanh nghiệp mình.
Ai Là Người Phải Nộp Thuế Thu Nhập Cá Nhân?
Đối tượng nộp thuế TNCN được chia thành hai nhóm chính: cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú.
- Cá nhân cư trú: Là người đáp ứng một trong các điều kiện sau:
- Có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong một năm dương lịch hoặc trong 12 tháng liên tục.
- Có nơi ở thường trú tại Việt Nam (có thường trú HKTT hoặc có nhà thuê để ở tại Việt Nam theo hợp đồng thuê có thời hạn).
Cá nhân cư trú phải nộp thuế đối với thu nhập phát sinh cả trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam.
- Cá nhân không cư trú: Là người không đáp ứng các điều kiện nêu trên. Họ chỉ phải nộp thuế đối với thu nhập phát sinh tại Việt Nam, và thuế suất áp dụng thường là 20% trên tổng thu nhập, không áp dụng biểu thuế lũy tiến.
Hành trình nắm bắt và thích ứng với những thay đổi về chính sách thuế chưa bao giờ là dễ dàng, đặc biệt là với các doanh nghiệp vừa và nhỏ và hộ kinh doanh cá thể – những “trụ cột” của nền kinh tế. Tuy nhiên, mỗi lần điều chỉnh như thế này đều mang trong mình cơ hội để chúng ta trở nên chuyên nghiệp hơn, chủ động hơn trong việc quản lý tài chính. Việc giảm bậc thuế và giãn rộng ngưỡng thu nhập trong dự thảo mới không chỉ là một con số, mà còn là thông điệp về sự thông thoáng, khuyến khích sản xuất kinh doanh và cải thiện đời sống người lao động. Hãy xem đây là động lực để tiếp tục phát triển bền vững, với một tinh thần minh bạch và trách nhiệm. Bằng cách tuân thủ đúng quy định, bạn không chỉ đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước mà còn đang xây dựng một nền tảng vững chắc cho chính doanh nghiệp của mình.
Để luôn cập nhật kịp thời những thông tin mới nhất về chính sách thuế, kế toán và các giải pháp quản lý tài chính hiệu quả, bạn có thể theo dõi các kênh thông tin chính thống hoặc tham khảo thêm tại website Kế toán Thuế Online (KTO) và Facebook KTO.
Nguồn tham khảo:
- Luật Thuế Thu nhập cá nhân 2007 (sửa đổi, bổ sung).
- Thông tư 111/2013/TT-BTC và Thông tư 92/2015/TT-BTC.
- Dự thảo Luật Thuế Thu nhập cá nhân mới nhất (2025).
- Nghị định 70/2025/NĐ-CP.