Hàng ngày, hàng giờ, trên khắp các con phố, góc chợ, vỉa hè, chúng ta dễ dàng bắt gặp hình ảnh của những hộ kinh doanh nhỏ lẻ – những mảnh ghép sống động của nền kinh tế. Họ là chủ các quán cà phê thân quen, cửa hàng tạp hóa nhỏ, tiệm sửa chữa điện tử hay những người bán hàng online tận tụy. Công việc kinh doanh không chỉ là kế sinh nhai mà còn là ước mơ, là tâm huyết của cả một gia đình. Thế nhưng, bên cạnh những lo toan về vốn, về hàng hóa, thì “nghĩa vụ thuế” đôi khi trở thành một bài toán khó, khiến không ít chủ hộ cảm thấy băn khoăn, thậm chí e ngại. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ đồng hành cùng bạn, giúp bạn trang bị kiến thức một cách rõ ràng và thân thiện nhất về cách tính thuế hộ kinh doanh nhỏ lẻ theo quy định mới nhất năm 2025.
Hộ Kinh Doanh Nhỏ Lẻ Là Gì? Đặc Điểm Nhận Diện
Trước khi đi sâu vào các con số và công thức, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mà chúng ta đang nói đến. Hộ kinh doanh nhỏ lẻ (hay còn gọi là hộ kinh doanh cá thể) là một mô hình kinh doanh phổ biến, do một cá nhân hoặc một nhóm cá nhân (thường là các thành viên trong gia đình) cùng làm chủ. Mô hình này có những đặc điểm nổi bật sau:
- Quy mô gọn nhẹ, linh hoạt: Số lượng lao động thường ít, chủ yếu là lao động gia đình. Việc quản lý và vận hành đơn giản, chủ hộ có toàn quyền quyết định.
- Thủ tục hành chính đơn giản: So với việc thành lập công ty TNHH hay cổ phần, thủ tục đăng ký hộ kinh doanh dễ dàng và nhanh chóng hơn rất nhiều.
- Trách nhiệm tài chính rõ ràng: Chủ hộ chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn kinh doanh đã đăng ký. Điều này giúp bảo vệ tài sản cá nhân ngoài kinh doanh một cách tương đối.
Mô hình này đặc biệt phù hợp với các hoạt động như: cửa hàng tạp hóa, quán ăn, quán cà phê, dịch vụ sửa chữa, làm đẹp, hoặc kinh doanh online quy mô vừa và nhỏ.
Cách Tính Thuế Hộ Kinh Doanh Nhỏ Lẻ Năm 2025: Từng Bước Cụ Thể
Năm 2025 mang đến một số điều chỉnh quan trọng mà các hộ kinh doanh cần lưu ý. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể tự mình xác định nghĩa vụ thuế một cách chính xác.
Bước 1: Xác Định Phương Pháp Nộp Thuế Áp Dụng
Theo Thông tư 40/2021/TT-BTC, hiện có 03 phương pháp nộp thuế chính. Việc xác định đúng phương pháp là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng.
- Phương pháp kê khai: Áp dụng cho hộ kinh doanh có quy mô lớn HOẶC các hộ chưa đạt quy mô lớn nhưng tự nguyện lựa chọn. Với phương pháp này, bạn sẽ phải kê khai và nộp thuế dựa trên doanh thu thực tế hàng tháng hoặc hàng quý, đồng thời phải thực hiện chế độ kế toán, hóa đơn chứng từ đầy đủ.
- Phương pháp khoán (tính thuế khoán): Đây là phương pháp phổ biến nhất đối với các hộ kinh doanh nhỏ lẻ. Cơ quan thuế sẽ “khoán” một mức thuế dựa trên doanh thu ước tính của bạn cho cả năm. Phương pháp này đơn giản, ít thủ tục hơn.
- Phương pháp nộp thuế theo từng lần phát sinh: Áp dụng cho cá nhân kinh doanh không thường xuyên, không có địa điểm cố định (ví dụ: bán hàng rong, chủ thầu xây dựng tư nhân theo từng dự án…).
Lưu ý quan trọng: Từ ngày 01/6/2025, các hộ kinh doanh có doanh thu từ 01 tỷ đồng/năm trở lên sẽ không còn được áp dụng phương pháp thuế khoán. Và đến ngày 01/01/2026, chế độ thuế khoán sẽ chính thức bị bãi bỏ. Đây là một thay đổi lớn, đòi hỏi các hộ kinh doanh có quy mô cần chuẩn bị sẵn sàng để chuyển đổi sang phương pháp kê khai.
Bước 2: Xác Định Số Thuế Phải Nộp Theo Phương Pháp Khoán
Nếu hộ kinh doanh của bạn thuộc diện nộp thuế khoán, số thuế phải nộp hàng năm sẽ được tính theo công thức sau:
Thuế GTGT phải nộp = Doanh thu tính thuế GTGT × Tỷ lệ thuế GTGT
Thuế TNCN phải nộp = Doanh thu tính thuế TNCN × Tỷ lệ thuế TNCN
Tổng thuế phải nộp = Thuế GTGT + Thuế TNCN
Vậy, các yếu tố trong công thức được xác định như thế nào?
- Doanh thu tính thuế: Là toàn bộ số tiền phát sinh từ hoạt động kinh doanh trong năm, bao gồm tiền bán hàng, cung ứng dịch vụ, các khoản phụ thu, trợ giá, chiết khấu thương mại, và cả các khoản thu khác (không phân biệt đã thu tiền hay chưa).
- Tỷ lệ thuế GTGT và TNCN: Được quy định theo từng ngành nghề cụ thể. Dưới đây là bảng tỷ lệ tham khảo từ Phụ lục I Thông tư 40/2021/TT-BTC:
Bảng tỷ lệ % tính thuế trên doanh thu
- Phân phối, cung cấp hàng hóa: Thuế GTGT 1% | Thuế TNCN 0.5%
- Dịch vụ, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu: Thuế GTVT 5% | Thuế TNCN 2%
- Sản xuất, vận tải, xây dựng có bao thầu nguyên vật liệu: Thuế GTGT 3% | Thuế TNCN 1.5%
Ví dụ minh họa: Một hộ kinh doanh tạp hóa (ngành phân phối hàng hóa) có doanh thu năm 2025 là 800 triệu đồng.
- Thuế GTGT phải nộp = 800 triệu × 1% = 8 triệu đồng.
- Thuế TNCN phải nộp = 800 triệu × 0.5% = 4 triệu đồng.
- Tổng số thuế phải nộp trong năm = 8 triệu + 4 triệu = 12 triệu đồng.
Hộ Kinh Doanh Nhỏ Lẻ Có Phải Nộp Thuế Không? Ngưỡng Doanh Thu Quan Trọng
Đây có lẽ là câu hỏi được quan tâm hàng đầu. Câu trả lời là: CÓ, nhưng chỉ khi doanh thu vượt qua một ngưỡng nhất định.
Theo quy định tại Thông tư 40/2021/TT-BTC:
Hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh có doanh thu từ hoạt động sản xuất, kinh doanh trong năm dương lịch từ 100 triệu đồng trở xuống thì thuộc trường hợp không phải nộp thuế GTGT và không phải nộp thuế TNCN.
Nói một cách đơn giản:
- Nếu doanh thu cả năm của bạn dưới 100 triệu đồng: Bạn không phải nộp thuế GTGT và thuế TNCN.
- Nếu doanh thu cả năm của bạn từ 100 triệu đồng trở lên: Bạn bắt đầu có nghĩa vụ nộp cả hai loại thuế này.
Ngoài hai loại thuế trên, hầu hết các hộ kinh doanh đều phải nộp Lệ phí môn bài một lần khi mới bắt đầu hoạt động hoặc khi thay đổi địa điểm kinh doanh. Mức lệ phí môn bài dao động từ 300.000 đồng đến 1.000.000 đồng/năm tùy theo mức doanh thu đăng ký.
Kinh Doanh Nhỏ Lẻ Có Phải Đăng Ký Kinh Doanh Không?
Không phải mọi hình thức kinh doanh nhỏ lẻ đều bắt buộc phải đăng ký kinh doanh. Pháp luật có quy định một số ngành nghề, hình thức kinh doanh không thường xuyên, không có địa điểm cố định thì không cần đăng ký. Các hoạt động này bao gồm:
- Bán hàng rong, quà vặt, buôn chuyến.
- Bán hàng tại chợ, điểm kinh doanh tạm thời.
- Các dịch vụ như đánh giày, cắt tóc, làm móng di động.
- Dạy kèm, dạy thêm tại nhà với quy mô nhỏ.
Tuy nhiên, nếu bạn kinh doanh ổn định, có cửa hàng, địa điểm cố định, thì việc đăng ký hộ kinh doanh là bắt buộc. Thủ tục đăng ký khá đơn giản và mang lại nhiều lợi ích như: được pháp luật bảo vệ, dễ dàng mở rộng quan hệ với đối tác, và con đường kinh doanh trở nên minh bạch, bền vững hơn.
Hồ Sơ Và Thời Hạn Nộp Thuế Cho Hộ Kinh Doanh
Để thực hiện nghĩa vụ thuế một cách suôn sẻ, bạn cần nắm rõ về hồ sơ và thời hạn.
Hồ sơ khai thuế khoán
Hồ sơ chính là Tờ khai thuế dành cho hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh (Mẫu số 01/CNKD). Bạn có thể nộp hồ sơ theo hai cách:
- Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế.
- Nộp trực tiếp tại cơ quan thuế quản lý nơi bạn đăng ký kinh doanh.
Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế
- Đối với hộ kinh doanh đang hoạt động: Chậm nhất là ngày 15/12 của năm trước để kê khai thuế cho năm tiếp theo.
- Đối với hộ kinh doanh mới thành lập: Trong vòng 10 ngày kể từ ngày bắt đầu hoạt động.
Việc nộp hồ sơ đúng hạn không chỉ giúp bạn tránh bị xử phạt hành chính mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tuân thủ pháp luật của một người kinh doanh có trách nhiệm.
Một Số Thắc Mắc Thường Gặp Khi Tính Thuế Hộ Kinh Doanh
Câu hỏi 1: Hộ kinh doanh của tôi kinh doanh nhiều ngành nghề khác nhau thì tính thuế thế nào?
Trả lời: Bạn cần khai báo riêng doanh thu của từng ngành nghề. Số thuế phải nộp sẽ được tính theo tỷ lệ tương ứng của từng ngành nghề đó rồi cộng lại.
Câu hỏi 2: Nộp thuế theo phương pháp kê khai có phải quyết toán thuế không?
Trả lời: Không. Theo quy định, hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai sẽ không phải thực hiện quyết toán thuế hàng năm.
Câu hỏi 3: Tôi kinh doanh online tại nhà thì có phải nộp thuế không?
Trả lời: Có. Dù kinh doanh dưới hình thức nào (online hay offline), chỉ cần tổng doanh thu trong năm từ 100 triệu đồng trở lên, bạn đều có nghĩa vụ nộp thuế như các hộ kinh doanh khác.
Hy vọng rằng với những thông tin chi tiết và dễ hiểu trên đây, bạn – những chủ hộ kinh doanh tâm huyết – đã có cái nhìn rõ ràng hơn về nghĩa vụ thuế của mình. Việc hiểu và tuân