Thuế GTGT với nông sản thủy sản trồng trọt chăn nuôi mới nhất 2024

Kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản hay chăn nuôi tại Việt Nam có thể là một hành trình vừa nhiều tiềm năng vừa không ít thử thách, đặc biệt khi tiếp cận các quy định về thuế – mà nổi bật là thuế giá trị gia tăng (GTGT). Nhiều chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ kinh doanh cá thể thường bối rối: Liệu mặt hàng của mình có phải chịu thuế GTGT không? Nếu có thì mức thuế là bao nhiêu phần trăm? Trường hợp nào được miễn giảm hoặc hoàn thuế? Câu trả lời không đơn giản nhưng cũng không phải là “mê cung” nếu bạn nắm được một số nguyên tắc cốt lõi cùng sự chủ động cập nhật pháp lý. Đó chính là động lực để tôi chia sẻ rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu nhất giúp bạn tự tin xử lý những vướng mắc thuế GTGT với hàng nông sản, thủy sản, trồng trọt và chăn nuôi.

Căn cứ pháp lý về thuế GTGT đối với hàng nông sản, thủy sản, trồng trọt và chăn nuôi

Bạn đang tìm câu trả lời xác thực từ hệ thống pháp luật? Dưới đây là những văn bản nền tảng mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững khi tìm hiểu về thuế GTGT trong lĩnh vực này:

  • Thông tư 219/2013/TT-BTC (Hiệu lực từ 01/01/2014): Là quy định cốt lõi về thuế GTGT, xác định rõ nhóm hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế, đối tượng và mức thuế suất áp dụng.
  • Thông tư 26/2015/TT-BTC (Hiệu lực từ 01/01/2015): Bổ sung và điều chỉnh một số quy định trong Thông tư 219, phủ rộng tới các trường hợp mới phát sinh trên thị trường.

Khi tra cứu bất kỳ vấn đề nào về thuế GTGT đối với nông sản, thủy sản, hãy luôn bắt đầu bằng hai thông tư này.

Nguyên tắc áp dụng thuế GTGT với hàng nông sản, thủy sản, trồng trọt và chăn nuôi

Bản chất của thuế GTGT là mọi hàng hóa, dịch vụ ở các khâu từ sản xuất—thương mại—tới tiêu dùng đều chịu thuế GTGT. Tuy nhiên, sản phẩm nông, lâm, thủy sản có một số đặc thù riêng biệt:

  • Mức thuế suất và hình thức kê khai có thể thay đổi qua từng khâu: sản xuất, thương mại, xuất khẩu hoặc đã qua chế biến.
  • Không phải tất cả mặt hàng nông sản đều “miễn” hay “không chịu” thuế GTGT. Muốn xác định đúng đối tượng cần xem xét khâu phát sinh giao dịch và trạng thái chế biến của sản phẩm.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ bị phạt vì nhầm tưởng “toàn bộ hàng nông sản đều không chịu thuế GTGT” hoặc bỏ qua nghĩa vụ kê khai ở khâu thương mại.

Các trường hợp cụ thể áp dụng thuế suất GTGT với hàng nông sản, thủy sản và sản phẩm chăn nuôi

1. Trường hợp không chịu thuế GTGT

Theo Điều 4 Thông tư 219/2013/TT-BTC và Điều 1 Thông tư 26/2015/TT-BTC, các sản phẩm nông sản, thủy sản, sản phẩm chăn nuôi đáp ứng tiêu chí sau sẽ được xếp vào đối tượng không chịu thuế GTGT:

  • Sản phẩm thu được trực tiếp từ trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản, đánh bắt (bao gồm rừng trồng).
  • Chưa qua chế biến thành sản phẩm khác, hoặc chỉ qua sơ chế như rửa sạch, phơi, sấy khô, bóc vỏ, đóng gói bảo quản thông thường.
  • Do tổ chức hoặc cá nhân tự nuôi trồng, sản xuất, hoặc đánh bắt, bán ra và ở khâu nhập khẩu.

Lưu ý quan trọng:
Chỉ áp dụng tại khâu sản xuất đầu vàokhâu nhập khẩu. Khi đã chuyển sang khâu thương mại (bán lại) thì sản phẩm này thường phải chịu thuế GTGT.

“Cùng là lạc tươi, nhưng lạc thu được từ chính ruộng của doanh nghiệp đem bán thì không chịu thuế GTGT. Nếu thu mua từ nơi khác rồi bán lại, sản phẩm đó phải chịu thuế GTGT.”

Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp tự trồng và thu hoạch 500 kg lạc, chỉ làm sạch, phơi khô rồi bán ra thị trường thì khoản thu này không chịu thuế GTGT. Tuy nhiên, nếu thu mua lạc từ các nông dân khác về phân phối cho siêu thị, doanh nghiệp này phải kê khai và nộp thuế GTGT cho lượng lạc bán đi.

2. Trường hợp không phải kê khai, tính nộp thuế GTGT & chịu thuế suất 5% đối với một số giao dịch thương mại

Quy định tại Điều 5 Thông tư 219/2013/TT-BTC:

  • Doanh nghiệp, hợp tác xã nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ mua các sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy hải sản chưa qua chế biến hoặc chỉ sơ chế, đem bán cho doanh nghiệp, hợp tác xã khác (cũng ở khâu thương mại) không phải kê khai, tính nộp thuế GTGT.
    • Ví dụ: Công ty bạn mua lạc tươi từ nông dân rồi bán lại cho một doanh nghiệp kinh doanh xuất khẩu lạc, cả hai đều là hợp tác xã hoặc doanh nghiệp nộp thuế theo phương pháp khấu trừ. Khi đó, công ty bạn không phải kê khai và tính thuế GTGT với khoản thu này.
  • Nếu bán những sản phẩm này cho các cá nhân, hộ kinh doanh, đơn vị ngoài hệ thống doanh nghiệp, hợp tác xã, bạn phải kê khai, nộp thuế GTGT với mức thuế suất 5%.
  • Trường hợp doanh nghiệp, hợp tác xã, cá nhân nộp thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp thì phải kê khai và nộp thuế GTGT theo tỷ lệ 1% doanh thu khi bán các sản phẩm sơ chế này ở khâu thương mại.

“Không phải mọi giao dịch thương mại hàng nông sản đều được miễn kê khai thuế GTGT. Việc bán cho đối tượng ngoài doanh nghiệp, hợp tác xã sẽ áp dụng mức thuế suất 5% – đây là điểm nhiều hộ kinh doanh thường bỏ sót và bị truy thu thuế.”

3. Trường hợp áp dụng thuế suất 0% cho hàng nông sản xuất khẩu

Đây là chính sách ưu đãi đặc biệt nhằm khuyến khích xuất khẩu các sản phẩm nông sản, thủy sản của Việt Nam. Các trường hợp hưởng thuế suất GTGT 0% bao gồm:

  • Hàng hóa nông sản được xuất khẩu ra nước ngoài.
  • Sản phẩm được xuất vào các khu phi thuế quan.
  • Áp dụng cho cả doanh nghiệp trực tiếp sản xuất xuất khẩu và cả doanh nghiệp thương mại mua lại nông sản trong nước để xuất khẩu.

“Dù bạn là nhà sản xuất hay đơn vị thương mại mua gom hàng xuất khẩu, doanh thu từ hoạt động này đều kê khai thuế GTGT với mức 0%. Tuy nhiên, bạn phải xuất trình hóa đơn, hợp đồng và chứng từ xuất khẩu đầy đủ.”

Mẹo nhỏ: Hãy chuẩn bị bộ hồ sơ xuất khẩu thật kỹ càng ngay từ đầu để quá trình hoàn/khấu trừ thuế GTGT sau này diễn ra thuận lợi, tránh bị “kẹt” chứng từ khi nhận thanh toán.

4. Trường hợp áp dụng thuế suất GTGT 10%: Đã qua chế biến công nghiệp hoặc thay đổi bản chất

Sản phẩm nông sản, thủy sản, chăn nuôi đã được tẩm ướp gia vị, chế biến thành món ăn hoặc sản phẩm khác (đóng hộp, sấy gia vị, nấu chín) sẽ chịu thuế GTGT 10%, áp dụng ở cả khâu sản xuất và khâu thương mại.

  • Đây là những mặt hàng qua chế biến sâu, bổ sung phụ gia, thay đổi bản chất so với sản phẩm gốc.
  • Ví dụ: Đậu phộng rang muối đóng hộp, cá khô tẩm gia vị, xúc xích lợn, thịt hộp các loại, cá hộp, tôm hấp tẩm sốt…

“Nếu sản phẩm nông sản chỉ sơ chế như rửa, sấy khô, đóng gói nguyên trạng thì không chịu thuế. Nhưng nếu đã qua tẩm ướp, chế biến công nghiệp – dù chưa tới tay người tiêu dùng – đã phải chịu thuế suất 10%.”

Lưu ý thực tế và kinh nghiệm cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ kinh doanh cá thể

Nắm rõ lý thuyết là quan trọng, tuy nhiên thực tiễn luôn xuất hiện các trường hợp “giáp ranh” gây lúng túng cho chủ doanh nghiệp nhỏ, kế toán, chủ hợp tác xã. Dưới đây là những kinh nghiệm đúc kết từ quá trình tư vấn thực hiện thực tế, bạn nên cân nhắc:

  • Xác định đúng trạng thái sản phẩm: Phân biệt rõ sản phẩm của bạn là “sơ chế bảo quản” (không chịu thuế hoặc chịu 5%) hay đã “qua chế biến” (chịu 10%). Đừng chỉ dựa vào tên gọi mà bỏ qua đặc điểm thực tế.
  • Chủ động lưu trữ hóa đơn, chứng từ xuất xứ hàng hóa – đặc biệt với hàng xuất khẩu. Việc hoàn thuế, khấu trừ thuế GTGT nhanh hay chậm phụ thuộc rất lớn vào việc chuẩn bị bộ hồ sơ hợp lệ.
  • Kiểm tra lại phương pháp nộp thuế của doanh nghiệp: Nộp theo khấu trừ hay trực tiếp? Điều này quyết định cách kê khai, mức thuế suất và khả năng hoàn thuế.
  • Cập nhật thường xuyên quy định mới về thuế: Các chính sách ưu đãi, giảm thuế, hoàn thuế GTGT trong lĩnh vực nông nghiệp thay đổi khá linh hoạt từng năm (đặc biệt trong giai đoạn Chính phủ hỗ trợ phục hồi hoặc kiểm soát thị trường đầu vào, đầu ra).

“Cẩn tắc vô ưu – Chủ động trao đổi với đơn vị tư vấn thuế, hoặc cập nhật kiến thức qua các hội thảo, website tin cậy sẽ giúp hộ kinh doanh, doanh nghiệp tránh được rủi ro truy thu và tận dụng tối đa ưu đãi thuế cho nông nghiệp.”

Giải đáp nhanh & câu hỏi thường gặp về thuế suất GTGT với hàng nông sản, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi

  • Những mặt hàng nông sản nào được áp dụng mức thuế suất 0%?
    Chỉ những sản phẩm nông, lâm, thủy sản xuất khẩu trực tiếp hoặc xuất vào khu phi thuế quan của Việt Nam mới đủ điều kiện áp dụng mức thuế suất GTGT 0%.
  • Những đối tượng nông sản nào không chịu thuế GTGT?
    Sản phẩm thu được từ trồng trọt (bao gồm rừng trồng), chăn nuôi, thủy sản tự nuôi trồng hoặc đánh bắt được chưa qua chế biến hoặc chỉ sơ chế, bảo quản thông thường, ở khâu sản xuất đầu vào và nhập khẩu.
  • Giao dịch nào với hàng nông sản không phải kê khai tính thuế GTGT?
    Doanh nghiệp, hợp tác xã mua sản phẩm sơ chế từ nông dân, bán lại cho doanh nghiệp/hợp tác xã khác (cũng là thương mại) sẽ không phải kê khai thuế GTGT. Tuy nhiên, nếu bán cho cá nhân, tổ chức phi doanh nghiệp hoặc bán lẻ, phải áp dụng mức thuế GTGT 5%.
  • Mức thuế suất 10% được áp dụng trong trường hợp nào?
    Sản phẩm từ trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản đã qua chế biến sâu, tẩm ướp, đóng hộp… tức đã thay đổi tính chất so với sản phẩm thô ban đầu – áp dụng mức thuế suất GTGT 10%.
  • Cần đặc biệt chú ý đến gì khi xuất khẩu hàng nông sản?
    Bắt buộc phải lưu trữ và chuẩn bị đầy đủ hợp đồng, hóa đơn, chứng từ xuất khẩu, tờ khai hải quan, hồ sơ thanh toán không dùng tiền mặt (nếu vượt mức quy định) để có thể được hoàn thuế GTGT cho hoạt động xuất khẩu.

Một số mẹo nhanh giúp doanh nghiệp, hộ kinh doanh tối ưu và tuân thủ thuế GTGT hàng nông sản

  • Xác định tiền thuế GTGT phải nộp bằng công thức:
    Tiền thuế GTGT = Doanh thu chịu thuế x Thuế suất tương ứng (0%, 5% hoặc 10%)
  • Luôn lưu lại bản scan/chụp hóa đơn đầu vào & đầu ra: Đối với sản phẩm nông nghiệp, hóa đơn gốc và minh chứng nguồn gốc là “phao cứu sinh” trong kiểm tra thuế.
  • Lập bảng theo dõi từng loại giao dịch (không chịu thuế, chịu 0%, 5% hoặc 10%) để làm rõ nghĩa vụ từng loại đối với doanh thu của doanh nghiệp mình.
    • Mẹo nhỏ: Có thể sử dụng file Excel, Google Sheet, hoặc phần mềm kế toán phù hợp để lưu trữ.
  • Nếu chưa chắc chắn mức thuế suất nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc tra cứu trực tiếp trên website Kế toán Thuế Online – nơi cập nhật chính sách, tài liệu hướng dẫn mới nhất và trao đổi thực tiễn với hàng ngàn doanh nghiệp.

Bạn đã sẵn sàng chủ động với quy định thuế GTGT nông sản?

Mỗi mùa vụ mới không chỉ là niềm hy vọng của kinh tế nông nghiệp mà còn là cơ hội để nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế, giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp, hộ kinh doanh. Có thể, ban đầu việc nắm vững các mức thuế suất, đối tượng chịu/không chịu thuế GTGT trong nông sản, thủy sản, chăn nuôi tưởng chừng bất tiện; nhưng một khi bạn chủ động, linh hoạt và cập nhật đúng quy định, đó lại là “vũ khí” giúp tối ưu lợi ích kinh tế, bảo vệ an toàn pháp lý cho hoạt động lâu dài.

Bạn không cô đơn trên hành trình này. Kinh nghiệm cho thấy, chủ động trao đổi cùng nhân viên kế toán nội bộ, chuyên gia thuế, và đặc biệt là theo dõi các bản tin cập nhật mới nhất từ Kế toán Thuế Online (KTO) sẽ giúp bạn luôn nắm bắt được thay đổi, giảm bớt áp lực và an tâm phát triển sản xuất, kinh doanh vững bền.

Đừng quên: Bạn hoàn toàn có thể cập nhật tin tức, hướng dẫn, tư vấn chuyên sâu và hỏi đáp trực tiếp tại website Kế toán Thuế Online hoặc Facebook KTO bất kỳ lúc nào!

Nguồn tham khảo

  • Thông tư 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 của Bộ Tài chính.
  • Thông tư 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015 của Bộ Tài chính.
  • Tổng cục Thuế, Bộ Tài chính – Hệ thống câu hỏi đáp về thuế nông sản, thủy sản.

“Tuân thủ quy định pháp luật thuế không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam vươn ra biển lớn. Chúc bạn thành công – mỗi mùa vụ đều thuận lợi, mỗi hoạt động kinh doanh đều an tâm về pháp lý!”