Thuế GTGT nông sản thủy sản 2024 cập nhật chính sách mới nhất

Ngành nông nghiệp và thủy sản luôn giữ vai trò cốt lõi trong sự phát triển kinh tế đất nước. Với sự tham gia của hàng triệu hộ nông dân, cá nhân khởi nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc hiểu rõ các chính sách thuế giá trị gia tăng (GTGT – VAT) áp dụng cho các mặt hàng nông sản, thủy sản, sản phẩm trồng trọt và chăn nuôi là điều kiện “sống còn” để hoạt động minh bạch, tiết kiệm chi phí và đảm bảo phát triển bền vững.
Trong bối cảnh các quy định pháp luật liên tục cập nhật, nhiều doanh nghiệp và hộ kinh doanh vẫn còn lúng túng về các trường hợp không chịu thuế, chịu thuế suất 0%, 5% hay 10%. Liệu bán nông sản chưa sơ chế có cần xuất hóa đơn hay kê khai phần thuế nào không? Khi xuất khẩu nông sản, mức VAT ra sao? Để thực sự nắm chắc luật và tối ưu hóa vận hành, việc trang bị kiến thức, nắm vững cơ sở pháp lý và áp dụng linh hoạt vào thực tế là yếu tố quyết định.

Cơ sở pháp lý về thuế suất GTGT đối với hàng nông sản, thủy sản, trồng trọt và chăn nuôi

  • Thông tư 219/2013/TT-BTC (hiệu lực từ 01/01/2014): Quy định về thuế GTGT nói chung, trong đó có các điều khoản riêng áp dụng cho mặt hàng nông sản và các sản phẩm liên quan.
  • Thông tư 26/2015/TT-BTC (hiệu lực từ 01/01/2015): Điều chỉnh, bổ sung một số quy định trong Thông tư 219/2013/TT-BTC, giúp làm rõ hơn đối tượng miễn thuế và các tình huống phát sinh thực tiễn.

Với các doanh nghiệp và hộ kinh doanh nhỏ lẻ, việc thường xuyên cập nhật, nắm chắc các văn bản pháp luật mới là yếu tố chìa khóa, giúp tránh được rủi ro sai sót khi kê khai hoặc thanh kiểm tra thuế.

Toàn cảnh chính sách thuế suất GTGT đối với nông sản, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi

Ở Việt Nam, các sản phẩm nông nghiệp trải qua nhiều giai đoạn – từ sản xuất, thu mua, thương mại, chế biến, đến xuất khẩu. Tại mỗi khâu, thuế suất GTGT sẽ khác nhau tùy vào tính chất sản phẩm, đơn vị bán hàng cũng như đối tượng mua hàng.

1. Trường hợp mặt hàng nông sản không chịu thuế GTGT

Theo Điều 4 Thông tư 219/2013/TT-BTC (sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 26/2015/TT-BTC):

  • Đối tượng không chịu thuế GTGT là các sản phẩm thu được từ trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản tự nuôi trồng hoặc đánh bắt được của các tổ chức, cá nhân trực tiếp sản xuất (gồm cả sản phẩm từ rừng trồng), chưa qua chế biến thành sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế như làm sạch, phơi sấy, bảo quản thông thường.
  • Áp dụng cho: Khâu sản xuất, đánh bắt và nhập khẩu.

Mẹo thực tế: Nếu doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh trực tiếp trồng lúa, nuôi cá, vỗ béo bò – bán ra ngay, thì sản phẩm đó không chịu thuế GTGT.

  • Lưu ý: Khi sản phẩm nông sản chuyển sang khâu thương mại (mua đi bán lại), việc áp dụng thuế suất và kê khai có thể sẽ khác (phân tích dưới đây).

Ví dụ thực tế: Một hộ nông dân tự trồng lạc, thu hoạch, phơi sấy và bán lạc ra thị trường – mặt hàng này ở khâu sản xuất là không chịu thuế GTGT. Nếu doanh nghiệp thu mua lạc này và chỉ xuất bán lại ngay thì tùy đối tượng mua sẽ xác định VAT tương ứng.

2. Hàng nông sản không kê khai, tính nộp thuế GTGT hoặc chịu thuế suất 5%

  • Trường hợp không liên quan kê khai/nộp thuế GTGT: Các doanh nghiệp/hợp tác xã áp dụng phương pháp khấu trừ thuế khi mua nông sản chưa chế biến từ cá nhân hoặc tổ chức trực tiếp sản xuất, sau đó bán lại cho các doanh nghiệp hoặc hợp tác xã khác (ở khâu thương mại), thì không cần kê khai, tính nộp thuế GTGT cho phần này.
  • Khi bán cho đối tượng khác (cá nhân, hộ kinh doanh, tổ chức khác): Doanh nghiệp vẫn phải kê khai, nộp thuế GTGT với mức thuế suất 5% trên doanh thu bán hàng.
  • Hộ kinh doanh/Doanh nghiệp áp dụng phương pháp trực tiếp: Ở khâu thương mại phải kê khai, tính nộp thuế GTGT theo tỷ lệ 1% trên doanh thu khi bán sản phẩm nông, lâm, thủy sản.

Ví dụ: Một doanh nghiệp chế biến thực phẩm A (phương pháp khấu trừ) thu mua lạc từ nông dân – bán tiếp cho doanh nghiệp B cũng áp dụng khấu trừ, không cần kê khai thuế. Nếu bán trực tiếp lạc cho người tiêu dùng cuối cùng thì phải kê khai và nộp 5% thuế GTGT.

  • Bí quyết: Khi lập hóa đơn bán nông sản trong khâu thương mại, bạn cần xác định rõ đối tượng mua hàng để biết có phải kê khai và áp dụng thuế suất 5% không.
    Nếu bán cho doanh nghiệp/hợp tác xã khác -> không phải kê khai tính thuế.
    Nếu bán cho cá nhân/tổ chức khác -> phải kê khai, nộp thuế GTGT 5%.
    Đối tượng tính thuế trực tiếp -> nộp tỷ lệ 1% trên doanh thu.

3. Trường hợp hàng nông sản chịu thuế suất GTGT 0%

Thuế suất 0% áp dụng cho các sản phẩm nông, lâm, thủy sản khi xuất khẩu trực tiếp ra nước ngoài hoặc xuất vào khu phi thuế quan.

  • Đối tượng: Bao gồm cả doanh nghiệp sản xuất trực tiếp hoặc doanh nghiệp/thương nhân mua sản phẩm trong nước rồi xuất khẩu.

Ví dụ: Công ty X thu mua hạt điều từ nhiều hộ nông dân, sau đó ký hợp đồng xuất khẩu trực tiếp sang châu Âu. Doanh thu hạt điều xuất khẩu sẽ áp dụng thuế suất GTGT 0%, giúp doanh nghiệp chủ động về dòng tiền và tận dụng tối đa quyền hoàn VAT đầu vào.

4. Trường hợp hàng nông sản chịu thuế suất GTGT 10%

  • Sản phẩm đã qua chế biến, tẩm ướp gia vị, hoặc chế biến thành sản phẩm mới: Ví dụ: hạt điều rang muối đóng gói, thịt heo nướng, cá viên chiên, nước ép trái cây chế biến… Những sản phẩm này tại cả khâu sản xuất và thương mại đều áp dụng thuế suất GTGT 10%.

Bằng việc xác định đúng bản chất sản phẩm (còn là nông sản thô hay đã chế biến phức tạp?), DN sẽ hoạch toán đúng VAT, phòng ngừa rủi ro khi thanh kiểm tra thuế.

Các câu hỏi thường gặp về thuế GTGT trên hàng nông sản, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi

  • 1. Những mặt hàng nông sản nào được áp dụng mức thuế suất 0%?
    Thuế suất 0% chỉ áp dụng khi hàng hóa nông sản xuất khẩu ra nước ngoài hoặc xuất bán vào khu phi thuế quan.
  • 2. Những đối tượng nông sản nào không chịu thuế GTGT?
    Các sản phẩm thuần từ trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản… chưa chế biến thành sản phẩm mới hoặc chỉ sơ chế/làm sạch/bảo quản nhưng do cá nhân, tổ chức trực tiếp sản xuất/đánh bắt bán ra.
  • 3. Hàng hóa nông sản nào không phải kê khai tính thuế GTGT?
    Doanh nghiệp, hợp tác xã áp dụng phương pháp khấu trừ thuế khi mua sản phẩm chưa chế biến từ tổ chức, cá nhân trực tiếp sản xuất, sau đó bán tiếp cho doanh nghiệp/hợp tác xã khác ở khâu thương mại. Tuy nhiên, nếu bán cho các đối tượng ngoài hệ thống này, bạn bắt buộc phải kê khai và nộp thuế.

Một số lưu ý và kinh nghiệm thực tiễn khi kê khai, hạch toán thuế GTGT nông sản

  • Không phải lúc nào cũng “0%” hoặc “không chịu thuế”: Rất nhiều doanh nghiệp/hộ kinh doanh nhầm lẫn giữa hàng nông sản xuất khẩu (0%) và nông sản trong nước (có thể áp dụng 0%, 5%, hoặc không chịu thuế theo từng khâu). Phải luôn xác định sản phẩm thuộc khâu nào, bán cho ai, tình trạng chế biến ra sao.
  • Mẹo cho doanh nghiệp/hộ kinh doanh nhỏ: Nếu quy mô nhỏ lẻ, ưu tiên xuất bán nông sản ban đầu (chưa qua chế biến sâu) để tận dụng chính sách thuế ưu đãi; nếu doanh nghiệp có định hướng phát triển chế biến, hãy chuẩn bị sẵn sàng kê khai, áp dụng mức thuế suất cao hơn và cân đối giá bán.
  • So sánh nhanh:
    • Lúa vừa thu hoạch, đã phơi/sấy –> bán ra: Không chịu thuế GTGT.
    • Lúa xay thành gạo –> bán ra: Không chịu thuế GTGT nếu chưa qua chế biến sâu.
    • Bánh gạo đóng gói hoặc bún, phở sản xuất công nghiệp –> Thuế suất 10%.
    • Cá tươi từ hộ đánh bắt –> Không chịu thuế GTGT.
    • Cá viên chiên đóng gói bán siêu thị –> Thuế suất 10%.
  • Khác biệt giữa phương pháp khấu trừ và trực tiếp:
    Phần lớn hộ cá thể, DN nhỏ áp dụng phương pháp trực tiếp nên khi bán hàng nông sản, lâm sản, thủy sản ở khâu thương mại, cần nhớ kê khai VAT theo tỉ lệ 1%. Nếu doanh nghiệp lớn/kê khai khấu trừ, cần theo dõi và làm đúng hóa đơn, lưu trữ chứng từ theo hàng tháng/quý.
  • Bảo quản và lưu chứng từ – Khi xuất khẩu nông sản, nên lưu giữ tất cả hợp đồng, hóa đơn, vận đơn, chứng minh hàng hóa đi qua hải quan để được hoàn thuế/và tránh rủi ro kiểm tra sau thông quan.

Những doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh chủ động cập nhật chính sách mới, quản trị thuế chặt chẽ từ khâu mua vào, sản xuất, đến bán ra là những đơn vị có lợi thế, bền vững và được nhà nước, khách hàng tin tưởng dài lâu.

Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ/lẻ tối ưu hóa thuế GTGT khi kinh doanh nông sản?

  • Luôn đối chiếu sản phẩm với văn bản pháp luật: Khi có thắc mắc sản phẩm nào thuộc diện miễn/không chịu/5%/10% VAT, hãy tham khảo Điều 4, 5 Thông tư 219/2013/TT-BTC và văn bản chỉnh sửa liên quan.
  • Có thể hỏi ý kiến chuyên gia, đơn vị tư vấn kế toán: Với những trường hợp đặc biệt như chế biến sâu, liên doanh – hợp tác, đầu tư trồng trọt tại rừng trồng… nên khảo sát trước với đơn vị tư vấn thuế để tránh chồng chéo quy định.
  • Chuẩn hóa quy trình hóa đơn – chứng từ – báo cáo thuế: Sai sót hóa đơn trong lĩnh vực nông nghiệp vẫn còn phổ biến (do mua của nông dân không xuất hóa đơn…), nên tự hình thành các biểu mẫu ghi nhận mua vào, có thể dùng giấy biên nhận mua hàng để tránh rủi ro khai báo sau này.
  • Định kỳ tự kiểm tra lại hồ sơ: Đừng đợi kiểm tra thuế mới phát hiện sai sót, nên chủ động soát lại các báo cáo thuế, hóa đơn tồn kho, hồ sơ hàng hóa mỗi quý. Xây dựng thói quen này giúp phòng chống rủi ro bị truy thu/vướng mắc luật pháp về sau.
  • Đừng bỏ qua lợi thế hoàn thuế VAT khi xuất khẩu: Khi xuất khẩu nông, lâm, thủy sản – doanh nghiệp có thể được hoàn thuế giá trị gia tăng đầu vào (với hóa đơn hợp lệ), vì thế cần chuẩn bị hồ sơ thật đầy đủ, nắm vững quy trình, và hợp tác chặt với cơ quan thuế.
  • Bám sát các cập nhật pháp luật mới: Chính sách thuế thay đổi “mỗi năm mỗi khác”, do vậy nên thường xuyên theo dõi thông tin về thuế GTGT, đặc biệt các ngành hàng nông sản, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi.

Cùng tham khảo các tài liệu, ý kiến chuyên môn và nguồn thông tin hữu ích

  • Thông tư 219/2013/TT-BTC và Thông tư 26/2015/TT-BTC về thuế GTGT
  • Các bài hướng dẫn kê khai thuế, hoàn thuế trên Kế toán Thuế Online
  • Thông tư, quyết định hướng dẫn của Tổng cục Thuế, Bộ Tài chính liên quan đến ngành nông nghiệp

“Nắm vững kiến thức về thuế GTGT là một trong những hành trang quan trọng nhất của doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh cá thể trên con đường phát triển lâu dài. Khi hiểu và tuân thủ luật, bạn không chỉ tránh được rủi ro, mà còn củng cố uy tín – niềm tin với khách hàng, đối tác và cơ quan nhà nước.”
— Chuyên viên tư vấn thuế Kế toán Thuế Online (KTO)

Đừng ngại học hỏi và chủ động trong quản lý thuế GTGT – đó là con đường ngắn nhất để giúp doanh nghiệp của bạn phát triển bền vững, tiết kiệm chi phí và an toàn trước các thay đổi của pháp luật. Thị trường nông sản Việt Nam ngày càng rộng mở, và cơ hội luôn thuộc về những ai có sự chuẩn bị chỉn chu, minh bạch và linh hoạt nhất.

Bạn hãy thường xuyên cập nhật các thông tin pháp lý, kiến thức và tư vấn chuyên sâu từ Kế toán Thuế Online hoặc theo dõi các chia sẻ hữu ích tại Facebook KTO để không bỏ lỡ các chính sách mới nhất và bí quyết vận hành hiệu quả.

Nguồn tham khảo

  • Thông tư 219/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính
  • Thông tư 26/2015/TT-BTC sửa đổi, bổ sung Thông tư 219/2013/TT-BTC
  • Tổng cục Thuế – Cục thuế các Tỉnh/Thành phố
  • Bài viết, giải đáp chuyên môn từ Kế toán Thuế Online (ketoanthueonline.com)