Hướng dẫn tìm hiểu Thuế GTGT cho Nông, Thủy sản: Cập nhật mới nhất 2021

Mỗi ngày, những chuyến xe chở đầy nông sản, thủy hải sản, và sản phẩm chăn nuôi vẫn cần mẫn rời các vùng quê, vượt quãng đường dài để mang lại nguồn thực phẩm dồi dào cho xã hội. Đằng sau sự vận động không ngừng ấy là nỗ lực của hàng triệu doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như các hộ kinh doanh cá thể – những “chiếc nôi” của nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam.

Tuy nhiên, đi cùng hành trình phát triển là những “băn khoăn” không chỉ về sản xuất, tiêu thụ mà còn xoay quanh chính sách thuế – đặc biệt là thuế giá trị gia tăng (GTGT) với hàng hóa nông sản, thủy sản, trồng trọt và chăn nuôi. Mức thuế suất nào áp dụng, trường hợp nào được ưu đãi, trường hợp nào bắt buộc kê khai, có thể tiết kiệm chi phí hợp pháp ra sao? Hiểu rõ bức tranh thuế GTGT chính là “chìa khóa” để tối ưu quá trình kinh doanh, vững vàng trước các thay đổi của pháp luật.

Bài viết này sẽ giúp bạn nhìn nhận một cách toàn diện về chính sách thuế suất GTGT đối với các loại hàng hóa nông nghiệp, qua đó chủ động xây dựng phương án phù hợp cho doanh nghiệp hay hộ kinh doanh của mình.

Căn cứ pháp lý về thuế suất GTGT đối với hàng nông sản, thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi

  • Thông tư 219/2013/TT-BTC có hiệu lực từ ngày 01/01/2014 – văn bản nền tảng điều chỉnh chính sách thuế GTGT tại Việt Nam hiện hành.
  • Thông tư 26/2015/TT-BTC có hiệu lực từ ngày 01/01/2015 – sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 219.

Việc hiểu rõ căn cứ pháp lý sẽ giúp các doanh nghiệp và hộ kinh doanh chủ động hơn trong việc áp dụng thuế suất đúng, tránh rủi ro khi thanh kiểm tra thuế.

Nguyên tắc quy định về thuế suất GTGT hàng nông sản, thủy sản

Về nguyên tắc cơ bản, mọi sản phẩm/thương phẩm đều trải qua các khâu sản xuất, thương mại và tiêu dùng sẽ áp dụng thuế suất GTGT nhất quán. Tuy nhiên, riêng các mặt hàng nông sản, thủy sản hoặc sản phẩm chăn nuôi, tùy từng giai đoạn (sản xuất-thương mại-xuất khẩu) lại có mức thuế khác nhau để vừa khuyến khích sản xuất, vừa kiểm soát thương mại.

Các trường hợp áp dụng thuế suất GTGT đối với hàng nông sản

1. Trường hợp không chịu thuế GTGT

Theo Điều 4 Thông tư 219/2013/TT-BTC (và được sửa đổi bởi Thông tư 26/2015/TT-BTC):

  • Đối tượng: Sản phẩm trực tiếp thu hoạch/thu được từ trồng trọt (bao gồm rừng trồng), chăn nuôi, thủy – hải sản tự nuôi trồng, đánh bắt, chưa/không qua chế biến thành sản phẩm khác, hoặc chỉ sơ chế (làm sạch, phơi, sấy, bóc vỏ, bảo quản thông thường) do tổ chức/cá nhân sản xuất hoặc trực tiếp đánh bắt bán ra – bao gồm cả khâu nhập khẩu.
  • Lưu ý: Các sản phẩm này chỉ không chịu thuế GTGT ở khâu sản xuất và khâu nhập khẩu. Nếu đã chuyển sang khâu thương mại (bán sỉ/lẻ qua các doanh nghiệp, siêu thị…) thì lại chịu thuế GTGT tương ứng.

Ví dụ điển hình: Hộ kinh doanh trồng lạc trên diện tích 300m², sau khi thu hoạch, củ lạc/hạt lạc tươi bóc vỏ đem bán – được xếp vào không chịu thuế GTGT. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp mua lại số lạc này để bán tiếp cho siêu thị, thì lạc ở khâu thương mại sẽ phải chịu thuế GTGT.

2. Trường hợp không phải kê khai, tính nộp thuế GTGT & trường hợp áp dụng thuế suất 5%

Theo Điều 5 Thông tư 219/2013/TT-BTC:

  • Không phải kê khai, tính thuế GTGT:
    • Doanh nghiệp/hợp tác xã nộp thuế GTGT bằng phương pháp khấu trừ nếu mua sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản (chưa qua chế biến thành sản phẩm khác, hoặc chỉ sơ chế) rồi bán tiếp cho các doanh nghiệp/hợp tác xã (ở khâu thương mại) thì không phải kê khai và tính nộp thuế GTGT.
  • Bắt buộc kê khai, tính và nộp thuế 5%:
    • Trường hợp bán sản phẩm này cho các đối tượng khác (như cá nhân, hộ kinh doanh, tổ chức không phải doanh nghiệp hoặc hợp tác xã), doanh nghiệp/pháp nhân phải kê khai và nộp thuế GTGT với mức thuế suất 5%.
  • Hộ, cá nhân/doanh nghiệp nộp thuế trực tiếp:
    • Bán hàng nông sản ở bước thương mại phải kê khai, tính thuế GTGT theo tỉ lệ 1% trên doanh thu.

Mẹo nhỏ:
Nếu phát sinh hoạt động bán hàng nông sản, thủy sản chưa qua chế biến cho DOANH NGHIỆP/HỢP TÁC XÃ cùng hệ thống, bạn sẽ không phải kê khai và nộp thuế GTGT, vừa đơn giản hóa thủ tục, vừa tiết kiệm chi phí thời gian.

Ví dụ: Công ty A thu mua lạc trực tiếp từ nông dân, sau đó bán cho Công ty B (là doanh nghiệp có chức năng kinh doanh thực phẩm). Công ty A không phải kê khai, tính, nộp thuế GTGT ở giao dịch này.
Nhưng nếu Công ty A tự mình bán trực tiếp lạc ra thị trường hoặc cho cá nhân tiêu dùng, thì phải kê khai thuế GTGT 5% trên doanh thu.

Tip nhanh:
Nếu áp dụng phương pháp tính trừ (khấu trừ), kiểm tra kỹ hợp đồng mua bán: “Bên mua để tiếp tục kinh doanh, không tiêu dùng cuối cùng”. Giao dịch này thường sẽ không phải kê khai thuế GTGT.

3. Trường hợp áp dụng thuế suất 0% (xuất khẩu)

  • Mức thuế suất 0%: Được áp dụng cho sản phẩm nông sản, thủy sản, sản phẩm chăn nuôi xuất khẩu ra nước ngoài và/hoặc xuất vào các khu phi thuế quan.
  • Đối tượng áp dụng: Bất cứ tổ chức sản xuất hoặc thương mại nào (tức là kể cả doanh nghiệp sản xuất trực tiếp hay đơn vị mua trong nước rồi xuất khẩu) đều được kê khai, nộp thuế GTGT với mức 0% cho các sản phẩm xuất khẩu này.

Ví dụ: Công ty X thu mua điều, xuất khẩu sang châu Âu. Doanh thu xuất khẩu này được áp dụng thuế suất GTGT 0%, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp được khấu trừ hoàn/được hoàn thuế đầu vào hợp lý cho hoạt động xuất khẩu.

  • Mẹo áp dụng:
    Khi làm thủ tục xuất khẩu nông sản, nhớ kiểm tra đầy đủ hợp đồng, chứng từ hải quan, chứng từ thanh toán qua ngân hàng… để đảm bảo đủ điều kiện áp dụng thuế suất 0%, đồng thời có thể hoàn thuế GTGT đầu vào đúng hạn.

4. Trường hợp áp dụng thuế suất 10% (đã chế biến sâu)

  • Đối tượng: Các sản phẩm đã trải qua quá trình tẩm ướp, chế biến thành món khác (ví dụ đã đóng hộp, chế biến thành snack, chiên sấy, đóng gói có bổ sung gia vị…); áp dụng cho cả khâu sản xuất lẫn khâu thương mại.
  • Chú ý phân biệt: Chỉ những mặt hàng còn ở dạng nguyên liệu sơ chế mới thuộc diện “không chịu thuế” hoặc 5% (ở một số hình thức). Nếu đã qua chế biến sâu thì mặc định áp thuế suất 10%.

Ví dụ: Đùi gà tươi mua bán qua doanh nghiệp, có thể thuộc diện 0% (nếu xuất khẩu) hoặc không chịu thuế (nếu bán trong nước ở khâu sản xuất). Tuy nhiên, đùi gà đã tẩm ướp, chiên sẵn đóng gói thì phải áp thuế VAT 10% ở mọi khâu tiếp theo.

Nhận định chuyên gia:
“Phân biệt rõ các loại hình sản phẩm – sơ chế hay chế biến, bán cho ai – là yếu tố quyết định áp dụng đúng chính sách thuế GTGT, tránh bị ‘vướng’ kiểm tra, truy thu về sau.”

Hỏi đáp thực tiễn về thuế suất, thuế GTGT với hàng nông sản: những thắc mắc thường gặp

1. Những mặt hàng nông sản nào được áp dụng mức thuế suất 0%?

Trả lời: Thuế suất 0% áp dụng đối với nông sản, thủy sản, sản phẩm chăn nuôi xuất khẩu ra nước ngoài hoặc vào khu phi thuế quan. Điều kiện là hàng hóa thực sự được xuất khẩu và tuân thủ đủ hồ sơ theo quy định.

2. Những đối tượng nông sản nào không chịu thuế GTGT?

Trả lời: Sản phẩm thu được từ trồng trọt (bao gồm cả sản phẩm từ rừng trồng), chăn nuôi, thủy/hải sản tự nuôi trồng, đánh bắt – chưa qua chế biến thành sản phẩm khác, hoặc chỉ sơ chế thông thường; bán ra ngay sau sản xuất, hoặc ở khâu nhập khẩu.

Bí quyết:
“Luôn kiểm tra kỹ nội dung chứng từ mua bán, mô tả sản phẩm trên hóa đơn và cam kết của nhà cung cấp để xác định rõ hàng hóa còn ở trạng thái ‘sơ chế’ hay đã chế biến sâu. Điều này giúp xác định đúng chính sách thuế, tránh rủi ro lớn về mặt pháp lý sau này.”

3. Trường hợp nào không phải kê khai tính thuế GTGT với hàng nông sản?

Trả lời: Nếu doanh nghiệp/hợp tác xã mua sản phẩm nông, lâm, thủy sản chưa qua chế biến thành sản phẩm khác hoặc chỉ sơ chế rồi bán lại cho doanh nghiệp/hợp tác xã khác ở khâu thương mại – Tất cả các giao dịch này mà bên bán nộp thuế theo phương pháp khấu trừ thì không phải kê khai nộp thuế GTGT.

Kinh nghiệm thực tế:
Các hộ kinh doanh hay doanh nghiệp nhỏ nên chủ động trao đổi với bên mua/bên bán về phương pháp tính thuế, kiểm soát đầu ra – đầu vào hóa đơn để kiếm soát rủi ro khi quyết toán thuế cuối năm.

Một số lưu ý và mẹo kiểm soát quá trình kê khai, nộp thuế GTGT với hàng nông, thủy sản

  • Luôn lưu trữ chứng từ mua bán rõ ràng, minh bạch: Hóa đơn liên quan đến sản phẩm, hợp đồng mua bán, giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa…
  • Kiểm tra định kỳ danh mục sản phẩm không chịu thuế/áp dụng thuế suất thấp: Chính sách thuế có thể thay đổi, doanh nghiệp/hộ kinh doanh nên cập nhật liên tục để đảm bảo quyền lợi.
  • Chủ động hỏi tư vấn từ đơn vị kế toán chuyên nghiệp: Nếu cần, hãy tham khảo các dịch vụ tư vấn, kết nối với các cộng đồng chuyên về thuế kế toán để luôn có cái nhìn chuẩn xác, tránh mất mát tài chính do sai sót kê khai.
  • Cân nhắc kế hoạch sản xuất – thương mại hóa: Nếu chủ động đầu tư chế biến sâu, doanh nghiệp cần tính toán chi phí giá thành và thuế GTGT có thể phát sinh (10% đối với sản phẩm đã chế biến), từ đó tối ưu hiệu quả kinh doanh.

Câu nói nổi tiếng: “Pháp luật ngày càng minh bạch, tất cả là để thực hiện công bằng và bảo vệ doanh nghiệp phát triển bền vững.”

Mẹo nhanh tra cứu thuế suất GTGT cho doanh nghiệp, hộ kinh doanh

  • Bước 1: Xác định sản phẩm/hàng hóa có nằm trong danh mục không chịu thuế hoặc áp dụng thuế suất ưu đãi theo Thông tư 219 và các văn bản liên quan không?
  • Bước 2: Kiểm tra khâu giao dịch: Sản xuất, sơ chế, thương mại hay xuất khẩu?
  • Bước 3: Xác định đối tượng mua bán: Doanh nghiệp, cá nhân doanh nghiệp, hộ kinh doanh, khu phi thuế quan, đơn vị nước ngoài…

# Mẹo nhanh - Đối tượng không chịu thuế: Sản phẩm sơ chế, bán ra (khâu sản xuất/nhập khẩu) - Đối tượng phải nộp 5%: Bán cho các cá nhân/tổ chức ngoài doanh nghiệp-hợp tác xã - Đối tượng thuế 0%: Xuất khẩu hợp pháp - Thuế 10%: Đã tẩm ướp gia vị/qua chế biến sâu

Một số tình huống thực tế – Đưa ra phương án tối ưu

  • Tình huống 1: Mua ngô của hộ nông dân, bán ngay cho Công ty B xuất khẩu. –> Không chịu thuế GTGT ở khâu mua, nếu doanh nghiệp xuất khẩu thì áp thuế GTGT 0% ở khâu bán ra.
  • Tình huống 2: Mua tôm tươi từ hộ nuôi, chế biến thành tôm rang muối đóng hộp, bán cho siêu thị. –> Tôm đã chế biến, phải kê khai thuế GTGT 10% ở cả sản xuất và thương mại.
  • Tình huống 3: Công ty bán rau sạch sơ chế cho cá nhân mua lẻ hoặc hộ kinh doanh quán ăn. –> Bán ra cá nhân ngoài DN/HTX phải áp dụng thuế suất GTGT 5% (tính trên doanh thu).

“Việc hiểu chính xác trường hợp của mình sẽ giúp doanh nghiệp và hộ kinh doanh vận dụng linh hoạt các chính sách ưu đãi của Nhà nước về thuế, tiết kiệm chi phí hợp pháp, thuận lợi mở rộng kinh doanh.”

Liên hệ, cập nhật tin tức, tư vấn chuyên sâu

Trong bối cảnh pháp lý về thuế GTGT thường xuyên thay đổi, đặc biệt ở nhóm hàng nông sản, thủy sản – việc duy trì thông tin, nâng cao kiến thức tuyệt đối quan trọng để đảm bảo tính tuân thủ và tối ưu quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp, hộ kinh doanh. Nếu bạn muốn được tư vấn cụ thể, cập nhật liên tục các chính sách mới và hướng dẫn thực tế, có thể tham khảo các bài viết, tin tức hoặc chuyên mục tư vấn chuyên sâu trên website và Facebook của các đơn vị chuyên nghiệp về kế toán – thuế.

Bạn có thể đón đọc thêm các thông tin giá trị, kinh nghiệm thực tế cũng như các phân tích chuyên sâu về thuế, kế toán tại Kế toán Thuế Online hoặc theo dõi những thông tin mới nhất, giải đáp thắc mắc qua Facebook KTO. Đội ngũ KTO luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn tận tâm và đồng hành cùng bạn trên hành trình phát triển kinh doanh bền vững.

Hành trình nâng cao năng lực quản lý tài chính, kế toán và thuế không dừng lại ở việc tuân thủ – mà còn là nền tảng để doanh nghiệp, hộ kinh doanh nhỏ vững vàng trỗi dậy và tiến xa. Thay đổi tư duy về thuế, chủ động cập nhật thông tin và chia sẻ kinh nghiệm sẽ đem đến sự phát triển bền vững, hợp pháp, tự tin vươn ra thị trường lớn hơn.

Chúc bạn và doanh nghiệp luôn vững vàng, tự tin, chuyển mình mạnh mẽ cùng nền kinh tế số Việt Nam!

Nguồn tham khảo

  • Thông tư 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 của Bộ Tài chính
  • Thông tư 26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015
  • Các bài tổng hợp chuyên đề, tình huống thực tiễn từ Kế toán Thuế Online (KTO)